Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1)
- alien. /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh.
- asteroid. /ˈæstərɔɪd/ tiểu hành tinh, thiên thạch.
- comet. /ˈkɑːmət/ sao chổi.
- galaxy. /ˈɡæləksi/ ngân hà, thiên hà
- gravity. /ˈɡrævəti/ trọng lực.
- orbit. /ˈɔːbɪt/ quỹ đạo.
Từ vựng tiếng Anh: vũ trụ · 1. astronaut /'æs. · 2. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ : vệ tinh truyền thông · 3. crew /kru:/: phi hành đoàn · 4.