×
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1)
  • alien. /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh.
  • asteroid. /ˈæstərɔɪd/ tiểu hành tinh, thiên thạch.
  • comet. /ˈkɑːmət/ sao chổi.
  • galaxy. /ˈɡæləksi/ ngân hà, thiên hà
  • gravity. /ˈɡrævəti/ trọng lực.
  • orbit. /ˈɔːbɪt/ quỹ đạo.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from prepedu.com
Rating (15)
3. Các từ vựng tiếng Anh khác về vũ trụ, không gian ; Meteor /ˈmiːtiə/, Danh từ, Sao băng ; North star /nɔːθ stɑː/, Danh từ, Sao Bắc Cực ; The Evening star /ði ...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from langmaster.edu.vn
1. Từ vựng về hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh · Asteroid /'æstərɔɪd/ Tiểu hành tinh · Comet /'kɒmɪt/ Sao chổi · Meteor /ˈmiːtiə/ Sao băng.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from zim.vn
Rating (2)
Nov 24, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ ; Lunar eclipse. /ˈluːnər ɪˈklɪps/. Nguyệt thực ; Solar eclipse. /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/. Nhật thực ; Light Year. /laɪt jɪə/.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from voh.com.vn
Nov 13, 2019 · 50 từ vựng tiếng Anh nâng cao 'cực chất' dùng trong du lịch (Phần 1): Du lịch là sở thích và đam mê của rất nhiều người, cùng VOH khám phá ngay ...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from shec.edu.vn
May 18, 2023 · Danh từ ; universe, vũ trụ ; welkin, bầu trời ; white dwart, sao nhỏ rất nặng, ánh sáng yếu ; world, thế giới ; solar system, hệ mặt trời.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from ielts-fighter.com
Vũ trụ học (Cosmology) rộng lớn là một chủ đề liên quan đến học thuật, được xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS. Tìm hiểu thêm một số từ vựng dưới đây về ...
Từ vựng tiếng Anh: vũ trụ · 1. astronaut /'æs. · 2. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ : vệ tinh truyền thông · 3. crew /kru:/: phi hành đoàn · 4.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ from leerit.com
Từ vựng về vũ trụ và khám phá Không gian – The Universe and Space Exploration ; orbit quỹ đạo ; asteroid tiểu hành tinh ; comet sao chổi ; star ngôi sao.